🌟 리듬 체조 (rhythm 體操)

1. 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악에 맞추어 연기하는 여자 체조 경기.

1. THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU, THỂ DỤC DỤNG CỤ: Môn thể thao nữ trình diễn theo nhạc với dây ruy băng, bóng, vòng, chùy, dây, vòng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리듬 체조 경기.
    Rhythmic gymnastics competition.
  • Google translate 리듬 체조 대회.
    Rhythmic gymnastics competition.
  • Google translate 리듬 체조 선수.
    Rhythmic gymnast.
  • Google translate 리듬 체조를 가르치다.
    Teaching rhythmic gymnastics.
  • Google translate 리듬 체조를 배우다.
    Learn rhythmic gymnastics.
  • Google translate 지수는 전국 리듬 체조 대회에서 금메달을 거머쥐었다.
    Jisoo won the gold medal at the national rhythmic gymnastics competition.
  • Google translate 그 선수는 곤봉, 리본, 후프 종목을 휩쓸어 리듬 체조계의 샛별이 되었다.
    The athlete swept the clubs, ribbons and hoop events to become a rising star in the rhythmic gymnastics.
  • Google translate 공, 리본 등을 자유롭게 다루는 리듬 체조 선수들에게 유연성은 필수라고 할 수 있다.
    Flexibility is essential for rhythmic gymnasts who are free to handle balls, ribbons, etc.
  • Google translate 여자 아이들은 어릴 때 무슨 운동을 배우면 좋을까요?
    What sports should girls learn when they are young?
    Google translate 리듬 체조가 체력도 키우고 유연성도 기를 수 있어서 좋은 것 같아요.
    Rhythmic gymnastics is good for stamina and flexibility.
Từ tham khảo 체조(體操): 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.

리듬 체조: rhythmic gymnastics,しんたいそう【新体操】,gymnastique rythmique,gimnasia rítmica,جمباز إيقاعي,уран хөдөлгөөнт гимнастик,thể dục nhịp điệu, thể dục dụng cụ,ยิมนาสติกลีลา,senam ritmik,художественная гимнастика,艺术体操,

🗣️ 리듬 체조 (rhythm 體操) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)